中文 Trung Quốc
天理教
天理教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tenrikyo (Nhật bản tôn giáo)
天理教 天理教 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 li3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
Tenrikyo (Japanese religion)
天理難容 天理难容
天琴座 天琴座
天琴星座 天琴星座
天璣 天玑
天生 天生
天生的一對 天生的一对