中文 Trung Quốc
大個兒
大个儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người cao
大個兒 大个儿 phát âm tiếng Việt:
[da4 ge4 r5]
Giải thích tiếng Anh
tall person
大倫敦地區 大伦敦地区
大偉 大伟
大傷元氣 大伤元气
大元大一統誌 大元大一统志
大元帥 大元帅
大先知書 大先知书