中文 Trung Quốc
大偉
大伟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
David (tên)
大偉 大伟 phát âm tiếng Việt:
[Da4 wei3]
Giải thích tiếng Anh
David (name)
大傷元氣 大伤元气
大傻瓜 大傻瓜
大元大一統誌 大元大一统志
大先知書 大先知书
大內 大内
大內鄉 大内乡