中文 Trung Quốc
大伙兒
大伙儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 大伙 [da4 huo3]
大伙兒 大伙儿 phát âm tiếng Việt:
[da4 huo3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 大伙[da4 huo3]
大伯 大伯
大伯子 大伯子
大作 大作
大使 大使
大使級 大使级
大使館 大使馆