中文 Trung Quốc
大件
大件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn
cồng kềnh
大件 大件 phát âm tiếng Việt:
[da4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
large
bulky
大伙 大伙
大伙兒 大伙儿
大伯 大伯
大作 大作
大佬 大佬
大使 大使