中文 Trung Quốc
大二
大二
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên năm thứ hai đại học
大二 大二 phát âm tiếng Việt:
[da4 er4]
Giải thích tiếng Anh
second-year university student
大五碼 大五码
大五趾跳鼠 大五趾跳鼠
大亞灣 大亚湾
大人 大人
大人不記小人過 大人不记小人过
大仙 大仙