中文 Trung Quốc
大不韙
大不韪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗi lớn
tội ác ghê tởm
大不韙 大不韪 phát âm tiếng Việt:
[da4 bu4 wei3]
Giải thích tiếng Anh
great error
heinous crime
大中學生 大中学生
大中華 大中华
大主教 大主教
大久保利通 大久保利通
大乘 大乘
大事 大事