中文 Trung Quốc
大潤發
大润发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
RT Mart (cửa hàng bách hóa chuỗi)
大潤發 大润发 phát âm tiếng Việt:
[Da4 run4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
RT Mart (department store chain)
大潮 大潮
大濱鷸 大滨鹬
大火 大火
大灰狼 大灰狼
大灶 大灶
大災 大灾