中文 Trung Quốc
大火
大火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại hỏa tai
cháy lớn
CL:場|场 [chang2]
大火 大火 phát âm tiếng Việt:
[da4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
conflagration
large fire
CL:場|场[chang2]
大灰啄木鳥 大灰啄木鸟
大灰狼 大灰狼
大灶 大灶
大炮打蚊子 大炮打蚊子
大為 大为
大烏蘇里島 大乌苏里岛