中文 Trung Quốc
大災
大灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh dịch hạch
大災 大灾 phát âm tiếng Việt:
[da4 zai1]
Giải thích tiếng Anh
plague
大炮打蚊子 大炮打蚊子
大為 大为
大烏蘇里島 大乌苏里岛
大無畏 大无畏
大煙 大烟
大煞風景 大煞风景