中文 Trung Quốc
大灰狼
大灰狼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chó sói xấu lớn
大灰狼 大灰狼 phát âm tiếng Việt:
[da4 hui1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
big bad wolf
大灶 大灶
大災 大灾
大炮打蚊子 大炮打蚊子
大烏蘇里島 大乌苏里岛
大烏鴉 大乌鸦
大無畏 大无畏