中文 Trung Quốc
大氣污染
大气污染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô nhiễm không khí
ô nhiễm không khí
大氣污染 大气污染 phát âm tiếng Việt:
[da4 qi4 wu1 ran3]
Giải thích tiếng Anh
air pollution
atmospheric pollution
大氣環流 大气环流
大氧吧 大氧吧
大水 大水
大汗 大汗
大汗 大汗
大汗淋漓 大汗淋漓