中文 Trung Quốc
大水
大水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lũ lụt
大水 大水 phát âm tiếng Việt:
[da4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
flood
大水沖了龍王廟 大水冲了龙王庙
大汗 大汗
大汗 大汗
大江健三郎 大江健三郎
大江南北 大江南北
大汶口文化 大汶口文化