中文 Trung Quốc
大氣環流
大气环流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu thông khí quyển
大氣環流 大气环流 phát âm tiếng Việt:
[da4 qi4 huan2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
atmospheric circulation
大氧吧 大氧吧
大水 大水
大水沖了龍王廟 大水冲了龙王庙
大汗 大汗
大汗淋漓 大汗淋漓
大江健三郎 大江健三郎