中文 Trung Quốc
大汗
大汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối cao khan
có nhiều mồ hôi
大汗 大汗 phát âm tiếng Việt:
[da4 han4]
Giải thích tiếng Anh
profuse perspiration
大汗淋漓 大汗淋漓
大江健三郎 大江健三郎
大江南北 大江南北
大沙河 大沙河
大沙錐 大沙锥
大河 大河