中文 Trung Quốc
大氣層核試驗
大气层核试验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ thử hạt nhân trong khí quyển
大氣層核試驗 大气层核试验 phát âm tiếng Việt:
[da4 qi4 ceng2 he2 shi4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
atmospheric nuclear test
大氣暖化 大气暖化
大氣污染 大气污染
大氣環流 大气环流
大水 大水
大水沖了龍王廟 大水冲了龙王庙
大汗 大汗