中文 Trung Quốc
堅強不屈
坚强不屈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung thành và không chịu thua (thành ngữ); kiên định
堅強不屈 坚强不屈 phát âm tiếng Việt:
[jian1 qiang2 bu4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
staunch and unyielding (idiom); steadfast
堅忍 坚忍
堅忍不拔 坚忍不拔
堅戈 坚戈
堅持下去 坚持下去
堅持不懈 坚持不懈
堅持不渝 坚持不渝