中文 Trung Quốc
堅忍不拔
坚忍不拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fortitude
堅忍不拔 坚忍不拔 phát âm tiếng Việt:
[jian1 ren3 bu4 ba2]
Giải thích tiếng Anh
fortitude
堅戈 坚戈
堅持 坚持
堅持下去 坚持下去
堅持不渝 坚持不渝
堅振 坚振
堅振禮 坚振礼