中文 Trung Quốc
堅忍
坚忍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiên trì
堅忍 坚忍 phát âm tiếng Việt:
[jian1 ren3]
Giải thích tiếng Anh
persevering
堅忍不拔 坚忍不拔
堅戈 坚戈
堅持 坚持
堅持不懈 坚持不懈
堅持不渝 坚持不渝
堅振 坚振