中文 Trung Quốc
堅戈
坚戈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tenge (Kazakhstan thu) (loanword)
堅戈 坚戈 phát âm tiếng Việt:
[jian1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
tenge (Kazakhstan currency) (loanword)
堅持 坚持
堅持下去 坚持下去
堅持不懈 坚持不懈
堅振 坚振
堅振禮 坚振礼
堅挺 坚挺