中文 Trung Quốc
堅尼係數
坚尼系数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 基尼係數|基尼系数 [Ji1 ni2 xi4 shu4]
堅尼係數 坚尼系数 phát âm tiếng Việt:
[Jian1 ni2 xi4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
see 基尼係數|基尼系数[Ji1 ni2 xi4 shu4]
堅強 坚强
堅強不屈 坚强不屈
堅忍 坚忍
堅戈 坚戈
堅持 坚持
堅持下去 坚持下去