中文 Trung Quốc
堂房
堂房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các thân nhân từ xa (với gia đình cùng tên)
堂房 堂房 phát âm tiếng Việt:
[tang2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
remote relatives (with the same family name)
堂皇 堂皇
堂而皇之 堂而皇之
堃 坤
堅 坚
堅不可摧 坚不可摧
堅信 坚信