中文 Trung Quốc
堂皇
堂皇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp đặt
Grand
堂皇 堂皇 phát âm tiếng Việt:
[tang2 huang2]
Giải thích tiếng Anh
imposing
grand
堂而皇之 堂而皇之
堃 坤
堄 堄
堅不可摧 坚不可摧
堅信 坚信
堅信禮 坚信礼