中文 Trung Quốc
堅信
坚信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin vững chắc
mà không có bất kỳ nghi ngờ
堅信 坚信 phát âm tiếng Việt:
[jian1 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to believe firmly
without any doubt
堅信禮 坚信礼
堅冰 坚冰
堅固 坚固
堅執 坚执
堅壁 坚壁
堅壁清野 坚壁清野