中文 Trung Quốc
堅不可摧
坚不可摧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất khả xâm phạm, không thể phá hủy, bất khả xâm phạm
堅不可摧 坚不可摧 phát âm tiếng Việt:
[jian1 bu4 ke3 cui1]
Giải thích tiếng Anh
invulnerable, indestructible, impregnable
堅信 坚信
堅信禮 坚信礼
堅冰 坚冰
堅固性 坚固性
堅執 坚执
堅壁 坚壁