中文 Trung Quốc
堂弟
堂弟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em họ tỷ củng
堂弟 堂弟 phát âm tiếng Việt:
[tang2 di4]
Giải thích tiếng Anh
younger male patrilineal cousin
堂房 堂房
堂皇 堂皇
堂而皇之 堂而皇之
堄 堄
堅 坚
堅不可摧 坚不可摧