中文 Trung Quốc
堂姐
堂姐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ người Anh em họ củng tỷ
堂姐 堂姐 phát âm tiếng Việt:
[tang2 jie3]
Giải thích tiếng Anh
older female patrilineal cousin
堂姪 堂侄
堂屋 堂屋
堂廡 堂庑
堂房 堂房
堂皇 堂皇
堂而皇之 堂而皇之