中文 Trung Quốc
堂姪
堂侄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cháu trai của dòng tỷ
堂姪 堂侄 phát âm tiếng Việt:
[tang2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
nephew by the male line
堂屋 堂屋
堂廡 堂庑
堂弟 堂弟
堂皇 堂皇
堂而皇之 堂而皇之
堃 坤