中文 Trung Quốc
堂吉訶德
堂吉诃德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Don Quixote
堂吉訶德 堂吉诃德 phát âm tiếng Việt:
[Tang2 ji2 he1 de2]
Giải thích tiếng Anh
Don Quixote
堂哥 堂哥
堂堂 堂堂
堂堂正正 堂堂正正
堂姊妹 堂姊妹
堂姐 堂姐
堂姪 堂侄