中文 Trung Quốc
堂堂
堂堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grand
Tuyệt vời
Stately
hùng vĩ xuất hiện
堂堂 堂堂 phát âm tiếng Việt:
[tang2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
grand
magnificent
stately
majestic appearance
堂堂正正 堂堂正正
堂妹 堂妹
堂姊妹 堂姊妹
堂姪 堂侄
堂屋 堂屋
堂廡 堂庑