中文 Trung Quốc
基點
基点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm chính
điểm then chốt
điểm trung tâm
基點 基点 phát âm tiếng Việt:
[ji1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
main point
crux
central point
埼 埼
埼玉 埼玉
埽 埽
堂 堂
堂·吉河德 堂·吉河德
堂倌 堂倌