中文 Trung Quốc
基面
基面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay mặt đất (trong bản vẽ phối cảnh)
基面 基面 phát âm tiếng Việt:
[ji1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
ground plane (in perspective drawing)
基音 基音
基頻 基频
基體 基体
埼 埼
埼玉 埼玉
埽 埽