中文 Trung Quốc
基腳
基脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân
bệ
基腳 基脚 phát âm tiếng Việt:
[ji1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
footing
pedestal
基臺 基台
基調 基调
基諧波 基谐波
基質 基质
基質膜 基质膜
基輔 基辅