中文 Trung Quốc
基調
基调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chìa khóa chính (của một thành phần âm nhạc)
phát biểu quan trọng (giọng nói)
基調 基调 phát âm tiếng Việt:
[ji1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
main key (of a musical composition)
keynote (speech)
基諧波 基谐波
基諾族 基诺族
基質 基质
基輔 基辅
基輔羅斯 基辅罗斯
基辛格 基辛格