中文 Trung Quốc
  • 基臺 繁體中文 tranditional chinese基臺
  • 基台 简体中文 tranditional chinese基台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiếp giáp (cấy ghép nha khoa)
基臺 基台 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 tai2]

Giải thích tiếng Anh
  • (dental implant) abutment