中文 Trung Quốc
基輔
基辅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kiev, thủ đô của Ukraina
基輔 基辅 phát âm tiếng Việt:
[Ji1 fu3]
Giải thích tiếng Anh
Kiev, capital of Ukraine
基輔羅斯 基辅罗斯
基辛格 基辛格
基里巴斯 基里巴斯
基金 基金
基金會 基金会
基隆 基隆