中文 Trung Quốc
基肥
基肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở phân bón
基肥 基肥 phát âm tiếng Việt:
[ji1 fei2]
Giải thích tiếng Anh
base fertilizer
基腳 基脚
基臺 基台
基調 基调
基諾族 基诺族
基質 基质
基質膜 基质膜