中文 Trung Quốc
基網
基网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở mạng (trong geodetic khảo sát)
基網 基网 phát âm tiếng Việt:
[ji1 wang3]
Giải thích tiếng Anh
base net (in geodetic survey)
基線 基线
基肥 基肥
基腳 基脚
基調 基调
基諧波 基谐波
基諾族 基诺族