中文 Trung Quốc
  • 在室內 繁體中文 tranditional chinese在室內
  • 在室内 简体中文 tranditional chinese在室内
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong nhà
在室內 在室内 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 shi4 nei4]

Giải thích tiếng Anh
  • indoors