中文 Trung Quốc
  • 在後 繁體中文 tranditional chinese在後
  • 在后 简体中文 tranditional chinese在后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phía sau
在後 在后 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • behind