中文 Trung Quốc
在地
在地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa phương
在地 在地 phát âm tiếng Việt:
[zai4 di4]
Giải thích tiếng Anh
local
在地下 在地下
在場 在场
在外 在外
在天願做比翼鳥,在地願做連理枝 在天愿做比翼鸟,在地愿做连理枝
在室內 在室内
在家千日好,出門一時難 在家千日好,出门一时难