中文 Trung Quốc
  • 在地 繁體中文 tranditional chinese在地
  • 在地 简体中文 tranditional chinese在地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • địa phương
在地 在地 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • local