中文 Trung Quốc
  • 在即 繁體中文 tranditional chinese在即
  • 在即 简体中文 tranditional chinese在即
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gần ở tay
  • sắp xảy ra
  • trong tầm nhìn
在即 在即 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • near at hand
  • imminent
  • within sight