中文 Trung Quốc
在前
在前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước
trước đây
trong quá khứ
在前 在前 phát âm tiếng Việt:
[zai4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
ahead
formerly
in the past
在即 在即
在地 在地
在地下 在地下
在外 在外
在天之靈 在天之灵
在天願做比翼鳥,在地願做連理枝 在天愿做比翼鸟,在地愿做连理枝