中文 Trung Quốc
  • 在前 繁體中文 tranditional chinese在前
  • 在前 简体中文 tranditional chinese在前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trước
  • trước đây
  • trong quá khứ
在前 在前 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • ahead
  • formerly
  • in the past