中文 Trung Quốc
在位時代
在位时代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Triều đại (của một vị vua, hoàng đế vv)
在位時代 在位时代 phát âm tiếng Việt:
[zai4 wei4 shi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
reign (of a king, emperor etc)
在來米 在来米
在先 在先
在內 在内
在前 在前
在即 在即
在地 在地