中文 Trung Quốc
  • 在下 繁體中文 tranditional chinese在下
  • 在下 简体中文 tranditional chinese在下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dưới
  • bản thân mình (khiêm tốn)
在下 在下 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • under
  • myself (humble)