中文 Trung Quốc
在下方
在下方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên dưới
在下方 在下方 phát âm tiếng Việt:
[zai4 xia4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
beneath
在下面 在下面
在世 在世
在乎 在乎
在位時代 在位时代
在來米 在来米
在先 在先