中文 Trung Quốc
在世
在世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
còn sống
在世 在世 phát âm tiếng Việt:
[zai4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to be alive
在乎 在乎
在位 在位
在位時代 在位时代
在先 在先
在內 在内
在其中 在其中