中文 Trung Quốc
土鱉
土鳖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ cánh cứng đất
hỏi nước (phương ngữ)
土鱉 土鳖 phát âm tiếng Việt:
[tu3 bie1]
Giải thích tiếng Anh
ground beetle
(dialect) country bumpkin
土默特右旗 土默特右旗
土默特左旗 土默特左旗
圧 圧
在一起 在一起
在下 在下
在下方 在下方