中文 Trung Quốc
圧
圧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 壓|压
圧 圧 phát âm tiếng Việt:
[ya1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 壓|压
在 在
在一起 在一起
在下 在下
在下面 在下面
在世 在世
在乎 在乎