中文 Trung Quốc
基本上
基本上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về cơ bản
trên toàn bộ
基本上 基本上 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ben3 shang5]
Giải thích tiếng Anh
basically
on the whole
基本利率 基本利率
基本功 基本功
基本原則 基本原则
基本單位 基本单位
基本多文種平面 基本多文种平面
基本完成 基本完成